--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu vắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu vắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu vắt
+
Whip-stitch
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
khâu vắt
:
Whip-stitch
+
dìu
:
to lead by the hand
+
bất lực
:
Powerless, helpless, impotentcon người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiênman will never resign himself to remaining powerless in face of nature
+
ngọc chỉ
:
(từ cũ) Royal ordinance
+
distinguishing characteristic
:
đặc điểm dị biệt, đặc tính dị biệt